0981662884
|
info@xeghepthaibinh.com
Giới Thiệu
|
Liên Hệ
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
CÁC TUYẾN PHỤC VỤ
BẢNG GIÁ
TIN TỨC - SỰ KIỆN
THƯ VIỆN ẢNH
LIÊN HỆ
Bảng giá xe đi các tỉnh
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
GIỚI THIỆU
CÁC TUYẾN PHỤC VỤ
BẢNG GIÁ
TIN TỨC - SỰ KIỆN
THƯ VIỆN ẢNH
LIÊN HỆ
Home
>
BẢNG GIÁ
>
Bảng giá xe đi các tỉnh
Bảng giá xe tiện chuyến Hà Nội – Hưng Hà Thái Bình
ĐỊA ĐIỂM
THUÊ XE 5 CHỖ (700K)
THUÊ XE 7 CHỖ (800K)
GHÉP XE 1 NGƯỜI (250K)
GHÉP XE 2 NGƯỜI (500K)
An Đình
700K
800K
250K
500K
An Đồng
700K
800K
250K
500K
Bắc Sơn
700K
800K
250K
500K
Canh Tân
700K
800K
250K
500K
Đoan Hùng
700K
800K
250K
500K
Độc Lập
700K
800K
250K
500K
Đông Đô
700K
800K
250K
500K
Duyên Hải
700K
800K
250K
500K
Hiệp Hòa
700K
800K
250K
500K
Hòa Bình
700K
800K
250K
500K
Hoàng Đức
700K
800K
250K
500K
Hồng Hà
700K
800K
250K
500K
Hồng Lĩnh
700K
800K
250K
500K
Hồng Phong
700K
800K
250K
500K
Hùng Dũng
700K
800K
250K
500K
Kim Trung
700K
800K
250K
500K
Lam Sơn
700K
800K
250K
500K
Liên Hiệp
700K
800K
250K
500K
Minh Hòa
700K
800K
250K
500K
Minh Hồng
700K
800K
250K
500K
Minh Khai
700K
800K
250K
500K
Minh Tân
700K
800K
250K
500K
Phạm Lễ
700K
800K
250K
500K
Phúc Khánh
700K
800K
250K
500K
Tam Điệp
700K
800K
250K
500K
Tam Nông
700K
800K
250K
500K
Tân Mỹ
700K
800K
250K
500K
Tân Sơn
700K
800K
250K
500K
Tân Tiến
700K
800K
250K
500K
Tân Việt
700K
800K
250K
500K
Tây Đô
700K
800K
250K
500K
Thái Hưng
700K
800K
250K
500K
Thái Thịnh
700K
800K
250K
500K
Thống Nhất
700K
800K
250K
500K
Tiến Dũng
700K
800K
250K
500K
Trần Phú
700K
800K
250K
500K
Văn Cẩm
700K
800K
250K
500K
Văn Lang
700K
800K
250K
500K
Bảng giá xe tiện chuyến Hà Nội – TP Thái Bình
ĐỊA ĐIỂM
THUÊ XE 5 CHỖ (850K)
THUÊ XE 7 CHỖ (950K)
GHÉP XE 1 NGƯỜI (300K)
GHÉP XE 2 NGƯỜI (500K)
Bồ Xuyên
850K
950K
300K
500K
Đề Thám
850K
950K
300K
500K
Hoàng Diệu
850K
950K
300K
500K
Kỳ Bá
850K
950K
300K
500K
Lê Hồng Phong
850K
950K
300K
500K
Phú Khánh
850K
950K
300K
500K
Quang Trung
850K
950K
300K
500K
Tiền Phong
850K
950K
300K
500K
Trần Hưng Đạo
850K
950K
300K
500K
Trần Lãm
850K
950K
300K
500K
Đông Hoà
850K
950K
300K
500K
Đông Mỹ
850K
950K
300K
500K
Đông Thọ
850K
950K
300K
500K
Phú Xuân
850K
950K
300K
500K
Tân Bình
850K
950K
300K
500K
Vũ Chính
850K
950K
300K
500K
Vũ Đông
850K
950K
300K
500K
Vũ Lạc
850K
950K
300K
500K
Vũ Phúc
850K
950K
300K
500K
Bảng giá xe tiện chuyến Hà Nội – Kiến Xương Thái Bình
ĐỊA ĐIỂM
THUÊ XE 5 CHỖ (850K)
THUÊ XE 7 CHỖ (950K)
GHÉP XE 1 NGƯỜI (300K)
GHÉP XE 2 NGƯỜI (550K)
An Bồi
850K
950K
300K
550K
Quang Trung
850K
950K
300K
550K
Quang Minh
850K
950K
300K
500K
Bình Minh
850K
950K
300K
550K
Thượng Hiền
850K
950K
300K
550K
Hoà Bình
850K
950K
300K
550K
Quang Bình
850K
950K
300K
550K
Quang Lịch
850K
950K
300K
550K
Vũ Trung
850K
950K
300K
550K
Vũ Quý
850K
950K
300K
550K
Vũ Thắng
850K
950K
300K
550K
Vũ Hoà
850K
950K
300K
550K
Vũ Ninh
850K
950K
300K
550K
Vũ An
850K
950K
300K
550K
Vũ Lê
850K
950K
300K
550K
Vũ Tây
850K
950K
300K
550K
Vũ Sơn
850K
950K
300K
550K
An Bình
850K
950K
300K
550K
Trà Giang
850K
950K
300K
550K
Hồng Thái
850K
950K
300K
550K
Lê Lợi
850K
950K
300K
550K
Nam Cao
850K
950K
300K
550K
Đình Phùng
850K
950K
300K
550K
Thanh Tân
850K
950K
300K
550K
Bình Nguyên
850K
950K
300K
550K
Quốc Tuấn
850K
950K
300K
550K
Quyết Tiến
850K
950K
300K
550K
Quang Hưng
850K
950K
300K
550K
Minh Hưng
850K
950K
300K
550K
Minh Tân
850K
950K
300K
550K
Nam Bình
850K
950K
300K
550K
Bình Thành
850K
950K
300K
550K
Bình Định
850K
950K
300K
550K
Hồng Tiến
850K
950K
300K
550K
Thanh Nê (thị trấn)
850K
950K
300K
550K
Bảng giá xe tiện chuyến Hà Nội – Tiền Hải Thái Bình
ĐỊA ĐIỂM
THUÊ XE 5 CHỖ (850K)
THUÊ XE 7 CHỖ (950K)
GHÉP XE 1 NGƯỜI (300K)
GHÉP XE 2 NGƯỜI (550K)
Tiền Hải (thị trấn)
850K
950K
300K
550K
An Ninh
850K
950K
300K
550K
Bắc Hải
850K
950K
300K
550K
Đông Cơ
850K
950K
300K
550K
Đông Hải
850K
950K
300K
550K
Đông Hoàng
850K
950K
300K
550K
Đông Lâm
850K
950K
300K
550K
Đông Long
850K
950K
300K
550K
Đông Minh
850K
950K
300K
550K
Đông Phong
850K
950K
300K
550K
Đông Quý
850K
950K
300K
550K
Đông Trà
850K
950K
300K
550K
Đông Trung
850K
950K
300K
550K
Đông Xuyên
850K
950K
300K
550K
Nam Chính
850K
950K
300K
550K
Nam Cường
850K
950K
300K
550K
Nam Hà
850K
950K
300K
550K
Nam Hải
850K
950K
300K
550K
Nam Hồng
850K
950K
300K
550K
Nam Hưng
850K
950K
300K
550K
Nam Phú
850K
950K
300K
550K
Nam Thanh
850K
950K
300K
550K
Nam Thắng
850K
950K
300K
550K
Nam Thịnh
850K
950K
300K
550K
Nam Trung
850K
950K
300K
550K
Phương Công
850K
950K
300K
550K
Tây An
850K
950K
300K
550K
Tây Giang
850K
950K
300K
550K
Tây Lương
850K
950K
300K
550K
Tây Ninh
850K
950K
300K
550K
Tây Phong
850K
950K
300K
550K
Tây Sơn
850K
950K
300K
550K
Tây Tiến
850K
950K
300K
550K
Vân Trường
850K
950K
300K
550K
Vũ Lăng
850K
950K
300K
550K
Bảng giá xe tiện chuyến Hà Nội – Vũ Thư Thái Bình
ĐỊA ĐIỂM
THUÊ XE 5 CHỖ (850K)
THUÊ XE 7 CHỖ (950K)
GHÉP XE 1 NGƯỜI (300K)
GHÉP XE 2 NGƯỜI (500K)
Đồng Thanh
850K
950K
300K
500K
Hồng Lý
850K
950K
300K
500K
Xuân Hoà
850K
950K
300K
500K
Việt Hùng
850K
950K
300K
500K
Hiệp Hoà
850K
950K
300K
500K
Song Lãng
850K
950K
300K
500K
Dũng Nghĩa
850K
950K
300K
500K
Tam Quang
850K
950K
300K
500K
Tân Lập
850K
950K
300K
500K
Bách Thuận
850K
950K
300K
500K
Tự Tân
850K
950K
300K
500K
Hoà Bình
850K
950K
300K
500K
Minh Khai
850K
950K
300K
500K
Minh Quang
850K
950K
300K
500K
Minh Lãng
850K
950K
300K
500K
Phúc Thành
850K
950K
300K
500K
Tân Hoà
850K
950K
300K
500K
Tân Phong
850K
950K
300K
500K
Song An
850K
950K
300K
500K
Nguyên Xá
850K
950K
300K
500K
Trung An
850K
950K
300K
500K
Vũ Hội
850K
950K
300K
500K
Vũ Vân
850K
950K
300K
500K
Vũ Vinh
850K
950K
300K
500K
Việt Thuận
850K
950K
300K
500K
Vũ Tiến
850K
950K
300K
500K
Vũ Đoài
850K
950K
300K
500K
Duy Nhất
850K
950K
300K
500K
Hồng Phong
850K
950K
300K
500K
Vũ Thư (thị trấn)
850K
950K
300K
500K
Bảng giá xe tiện chuyến Hà Nội – Đông Hưng Thái Bình
ĐỊA ĐIỂM
THUÊ XE 5 CHỖ (850K)
THUÊ XE 7 CHỖ (950K)
GHÉP XE 1 NGƯỜI (300K)
GHÉP XE 2 NGƯỜI (500K)
Đông Hưng (thị trấn)
850K
950K
300K
500K
An Châu
850K
950K
300K
500K
Chương Dương
850K
950K
300K
500K
Đô Lương
850K
950K
300K
500K
Đông Á
850K
950K
300K
500K
Đông Các
850K
950K
300K
500K
Đông Cường
850K
950K
300K
500K
Đông Dương
850K
950K
300K
500K
Đông Động
850K
950K
300K
500K
Đông Hoàng
850K
950K
300K
500K
Đông Hợp
850K
950K
300K
500K
Đông Kinh
850K
950K
300K
500K
Đông La
850K
950K
300K
500K
Đông Phương
850K
950K
300K
500K
Đông Quan
850K
950K
300K
500K
Đông Quang
850K
950K
300K
500K
Đông Sơn
850K
950K
300K
500K
Đông Tân
850K
950K
300K
500K
Đông Vinh
850K
950K
300K
500K
Đông Xá
850K
950K
300K
500K
Đông Xuân
850K
950K
300K
500K
Hà Giang
850K
950K
300K
500K
Hồng Bạch
850K
950K
300K
500K
Hồng Giang
850K
950K
300K
500K
Hồng Việt
850K
950K
300K
500K
Hợp Tiến
850K
950K
300K
500K
Liên Giang
850K
950K
300K
500K
Liên Hoa
850K
950K
300K
500K
Lô Giang
850K
950K
300K
500K
Mê Linh
850K
950K
300K
500K
Minh Phú
850K
950K
300K
500K
Minh Tân
850K
950K
300K
500K
Nguyên Xá
850K
950K
300K
500K
Phong Châu
850K
950K
300K
500K
Phú Châu
850K
950K
300K
500K
Phú Lương
850K
950K
300K
500K
Thăng Long
850K
950K
300K
500K
Trọng Quan
850K
950K
300K
500K
Bảng giá xe tiện chuyến Hà Nội – Quỳnh Phụ Thái Bình
ĐỊA ĐIỂM
THUÊ XE 5 CHỖ (850K)
THUÊ XE 7 CHỖ (950K)
GHÉP XE 1 NGƯỜI (300K)
GHÉP XE 2 NGƯỜI (500K)
Quỳnh Côi (huyện lị)
850K
950K
300K
500K
An Bài
850K
950K
300K
500K
An Ấp
850K
950K
300K
500K
An Cầu
850K
950K
300K
500K
An Đồng
850K
950K
300K
500K
An Dục
850K
950K
300K
500K
An Hiệp
850K
950K
300K
500K
An Khê
850K
950K
300K
500K
An Lễ
850K
950K
300K
500K
An Mỹ
850K
950K
300K
500K
An Ninh
850K
950K
300K
500K
An Quý
850K
950K
300K
500K
An Thái
850K
950K
300K
500K
An Thanh
850K
950K
300K
500K
An Tràng
850K
950K
300K
500K
An Vinh
850K
950K
300K
500K
An Vũ
850K
950K
300K
500K
Đông Hải
850K
950K
300K
500K
Đồng Tiến
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Bảo
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Châu
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Giao
950K
850K
300K
500K
Quỳnh Hải
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Hoa
950K
850K
300K
500K
Quỳnh Hoàng
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Hội
950K
850K
300K
500K
Quỳnh Hồng
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Hưng
950K
850K
300K
500K
Quỳnh Khê
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Lâm
950K
850K
300K
500K
Quỳnh Minh
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Mỹ
950K
850K
300K
500K
Quỳnh Ngọc
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Nguyên
950K
850K
300K
500K
Quỳnh Sơn
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Thọ
950K
850K
300K
500K
Quỳnh Trang
850K
950K
300K
500K
Quỳnh Xá
950K
850K
300K
500K
Bảng giá xe tiện chuyến Hà Nội – Thái Thụy Thái Bình
ĐỊA ĐIỂM
THUÊ XE 5 CHỖ (850K)
THUÊ XE 7 CHỖ (950K)
GHÉP XE 1 NGƯỜI (300K)
GHÉP XE 2 NGƯỜI (550K)
Diêm Điền (thị trấn)
850K
950K
300K
550K
An Tân
850K
950K
300K
550K
Dương Hồng Thủy
850K
950K
300K
550K
Dương Phúc
850K
950K
300K
550K
Hòa An
850K
950K
300K
550K
Thái Đô
850K
950K
300K
550K
Thái Giang
850K
950K
300K
550K
Thái Hưng
850K
950K
300K
550K
Thái Nguyên
850K
950K
300K
550K
Thái Phúc
850K
950K
300K
550K
Thái Thịnh
850K
950K
300K
550K
Thái Thọ
850K
950K
300K
550K
Thái Thượng
850K
950K
300K
550K
Thái Xuyên
850K
950K
300K
550K
Thuần Thành
850K
950K
300K
550K
Thụy Bình
850K
950K
300K
550K
Thụy Chính
850K
950K
300K
550K
Thụy Dân
850K
950K
300K
550K
Thụy Duyên
850K
950K
300K
550K
Thụy Hải
850K
950K
300K
550K
Thụy Hưng
850K
950K
300K
550K
Thụy Liên
850K
950K
300K
550K
Thụy Ninh
850K
950K
300K
550K
Thụy Phong
850K
950K
300K
550K
Thụy Quỳnh
850K
950K
300K
550K
Thụy Sơn
850K
950K
300K
550K
Thụy Thanh
850K
950K
300K
550K
Thụy Trình
850K
950K
300K
550K
Thụy Trường
850K
950K
300K
550K
Thụy Văn
850K
950K
300K
550K
Thụy Việt
850K
950K
300K
550K
Thụy Xuân
850K
950K
300K
550K
XE GHÉP THÁI BÌNH
ĐC: Lê Quý Đôn, TP Thái Bình , Thái Bình
Hotline: 0981 662 884
Email: info@xeghepthaibinh.com - Web: www.xeghepthaibinh.com
THEO DÕI TÔI TRÊN
Tiwter
Tripadvior
WhatsApp
Facebook
Print
© Copyright 2009 - 2024 All Rights Reserved.
Đang Online: 1 Hôm nay: 42 Trong tuần: 42 Trong tháng: 725 Tổng: 72895
Design by:
khoahocbacha.com
Powered by BH
1
Bạn cần hỗ trợ?